Soạn Anh Văn 12 Sách Mới Unit 3 Listening

Soạn Anh Văn 12 Sách Mới Unit 3 Listening

Phần bài tập trong Sách Tiếng Anh lớp 8 Unit 3 - Getting Started trang 28, 29 (Global Success) gồm 5 bài tập với những từ vựng về chủ đề các câu lạc bộ, mạng xã hội và những áp lực của các bạn trẻ. Cùng IELTS LangGo chuẩn bị bài và ghi nhớ kiến thức trong phần này thông qua lời giải bài tập chi tiết nhé!

Phần bài tập trong Sách Tiếng Anh lớp 8 Unit 3 - Getting Started trang 28, 29 (Global Success) gồm 5 bài tập với những từ vựng về chủ đề các câu lạc bộ, mạng xã hội và những áp lực của các bạn trẻ. Cùng IELTS LangGo chuẩn bị bài và ghi nhớ kiến thức trong phần này thông qua lời giải bài tập chi tiết nhé!

Work in pairs. Ask and answer the questions below. Report your friend’s answers to the class.

(Hãy làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi dưới đây. Báo cáo câu trả lời của bạn bè của bạn cho cả lớp)

1. What types of social media do you use? (Loại mạng xã hội bạn sử dụng là gì?)

Trả lời: I use Facebook, Instagram, and TikTok. (Mình sử dụng Facebook, Instagram và TikTok.)

2. What kinds of pressure do you have? (Có những loại áp lực nào mà bạn đang gánh chịu?)

Trả lời: The main pressures I have are from schoolwork, exams, and the expectations from my family and friends. (Áp lực của mình chủ yếu đến từ việc học, các kỳ thi, và sự kỳ vọng từ gia đình và bạn bè.)

Một số từ vựng về áp lực của học sinh:

Ví dụ: The final exams are causing a lot of stress for the students. (Các kỳ thi cuối kỳ gây ra nhiều áp lực cho học sinh.)

Ví dụ: The constant pressure to excel in academics led to the student's burnout. (Áp lực không ngừng để thành công trong học tập dẫn đến sự suy sụp của học sinh.)

Ví dụ: The high expectations from parents and teachers can contribute to student stress. (Kỳ vọng cao từ phía phụ huynh và giáo viên có thể góp phần làm tăng áp lực cho học sinh.)

Ví dụ: The approaching deadline for the project added to the student's stress. (Deadline sắp tới cho dự án gia tăng áp lực cho học sinh.)

Ví dụ: The student's performance anxiety made it difficult for them to speak in front of the class. (Lo lắng trước buổi biểu diễn khiến cho học sinh khó nói trước lớp.)

3. What clubs do you participate in? (Bạn tham gia vào những câu lạc bộ nào?)

Trả lời: I participate in the arts and crafts club. ( Mình tham gia vào câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công.)

Ví dụ: The English club organizes language games and discussion sessions to improve English proficiency and build confidence in speaking. (Câu lạc bộ Anh văn tổ chức các trò chơi ngôn ngữ và buổi thảo luận để nâng cao khả năng tiếng Anh và xây dựng sự tự tin khi nói.)

Ví dụ: The Book club meets once a week to discuss and share their thoughts on a chosen book. (Câu lạc bộ Đọc sách họp mỗi tuần để thảo luận và chia sẻ ý kiến về một cuốn sách được chọn.)

Ví dụ: The board members are having a meeting to discuss upcoming events. (Các thành viên hội đồng đang có một cuộc họp để thảo luận về các sự kiện sắp tới.)

Ví dụ: The Art club members explore various art techniques and create their own masterpieces. (Các thành viên câu lạc bộ Nghệ thuật khám phá các kỹ thuật nghệ thuật khác nhau và tạo ra những tác phẩm của riêng mình.)

Ví dụ: The Volunteering club members participate in community service projects, such as organizing charity drives and helping local shelters. (Các thành viên câu lạc bộ Tình nguyện tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng, như tổ chức các chiến dịch từ thiện và giúp đỡ các trại tại địa phương.)

Ví dụ: The Photography club organizes photo walks, where members capture moments and share their photography skills. (Câu lạc bộ Nhiếp ảnh tổ chức các buổi đi chụp ảnh, nơi các thành viên ghi lại những khoảnh khắc và chia sẻ kỹ năng nhiếp ảnh của mình.)

Ví dụ: The Sports club provides opportunities for students to engage in various sports activities and competitions. (Câu lạc bộ Thể thao cung cấp cơ hội cho học sinh tham gia vào các hoạt động thể thao và các cuộc thi khác nhau.)

4. Why do you choose to participate in that club? (Tại sao bạn chọn tham gia vào câu lạc bộ đó?)

Câu trả lời 1: I chose to participate in the arts and crafts club because I enjoy being creative and working with different materials to create unique artworks. Additionally, the club provides opportunities to meet and make friends with people who have similar interests.

Dịch nghĩa: Mình chọn tham gia câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công vì mình thích sáng tạo và làm việc với các vật liệu khác nhau để tạo ra những tác phẩm độc đáo. Ngoài ra, câu lạc bộ cũng cung cấp cơ hội để gặp gỡ và kết bạn với những người có sở thích tương tự.

Câu trả lời 2: I choose to participate in the sports club because I love sports and want to improve my skills. It also helps me stay active, make friends, and learn teamwork.

Dịch nghĩa: Tôi chọn tham gia câu lạc bộ thể thao vì tôi yêu thích môn thể thao và muốn cải thiện kỹ năng của mình. Ngoài ra, việc tham gia còn giúp tôi duy trì sự năng động, kết bạn và học cách làm việc nhóm.

I interviewed Trang. She uses Facebook, Instagram, and TikTok. She experiences pressures related mainly to schoolwork, exams, and expectations from family and friends. She participates in the arts and crafts club. She chose to join the arts and crafts club due to her passion for creativity, working with various materials, and the opportunity to socialize with like-minded individuals.

Dịch nghĩa: Tôi đã phỏng vấn Trang. Cô ấy sử dụng Facebook, Instagram và TikTok. Cô ấy trải qua áp lực liên quan chủ yếu đến công việc học, kỳ thi và mong đợi từ gia đình và bạn bè. Cô ấy tham gia câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công. Cô ấy đã chọn tham gia câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công do đam mê sáng tạo, làm việc với các vật liệu khác nhau và có cơ hội giao lưu với những người có chung sở thích.

Vậy là bạn đã có thể nắm chắc kiến thức của Tiếng Anh lớp 8 Unit 3 - Getting Started qua những đáp án kèm giải thích chi tiết của IELTS LangGo. Hãy chủ động soạn bài trước ở nhà để học tập hiệu quả và dành được điểm cao khi ở trường bạn nhé!

Listen to two exchanges. Are the speakers for or against bringing extinct species back to life?

a. In the table below, write ‘yes’ if they support the idea, or ‘no’ if they oppose it.

b. Complete the reason (for or against) given by each speaker, writing no more than two words in each gap.

Vị trí thông tin: “Reviving extinct species? Well, why not?” và “It’s only fair that we should undo the damage that has been done to nature”

Giải thích: Van nói rằng “Hồi sinh những động vật đã tuyệt chủng à? Tại sao không?”, cho thấy Van đồng ý với việc hồi sinh những loài động vật đã tuyệt chủng. Van giải thích rằng chúng ta nên xóa bỏ những tổn hại mà chúng ta đã gây ra cho tự nhiên. Vì vậy, hai từ cần điền trong cột Reason của Van là “undo” và “nature”.

Vị trí thông tin: “But I think some species could bring back deadly diseases to our world if they were revived” và “So I’d say no to this idea”

Giải thích: Nam nói rằng “Tôi nói không với ý tưởng này”, cho thấy Nam không đồng ý với việc hồi sinh những loài động vật đã tuyệt chủng. Nam giải thích rằng “một số loài có thể mang lại những căn bệnh chết chóc cho thế giới của chúng ta nếu chúng được hồi sinh”. Vì vậy, từ cần điền trong cột Reason của Nam là “deadly diseases”.

– Mary: Yes, find ways, knew how

Vị trí thông tin: “But scientists believe that if they knew how to bring these species back to life, they could find ways to protect and save species in danger of extinction now. So I agree with them, not with you, Paul.”

Giải thích: Mary nói rằng “Tôi đồng ý với họ chứ không đồng ý với bạn đâu Paul”. Trong đó, “họ” là “scientists” – những nhà khoa học ủng hộ việc hồi sinh các loài động vật đã tuyệt chủng; và Paul thì không ủng hộ ý tưởng này (What a silly idea!). Như vậy, Mary đồng ý với việc hồi sinh những loài động vật đã tuyệt chủng. Mary giải thích rằng “Các nhà khoa học tin rằng nếu họ biết cách hồi sinh những loài này, họ sẽ có thể tìm ra biện pháp để bảo vệ và cứu lấy những loài đang có nguy cơ tuyệt chủng hiện nay". Vì vậy, hai từ cần điền trong cột Reason của Mary là “find ways” và “knew how”.

Vị trí thông tin: “What a silly idea!” và “It’s a waste of time and money”

Giải thích: Paul nói rằng “Thật là một ý tưởng ngớ ngẩn!”, cho thấy Paul không đồng ý với việc hồi sinh những loài động vật đã tuyệt chủng. Paul giải thích rằng “Đó là một sự lãng phí tiền bạc và thời gian”. Vì vậy, từ cần điền trong cột Reason của Paul là “waste of”.