Đơn vị:……….. Mẫu số: C40b- NCL Địa chỉ:………. Ban hành theo QĐ số: 12/ 2001/QĐ-BTC
Đơn vị:……….. Mẫu số: C40b- NCL Địa chỉ:………. Ban hành theo QĐ số: 12/ 2001/QĐ-BTC
Trên đây là bài viết giúp các bạn trả lời được câu hỏi “Học phí tiếng Anh là gì?, đồng thời giúp các bạn phân biệt được các loại chi phí trong tiếng Anh. Hy vọng thông qua bài viết này, người học có thêm cho mình kiến thức về từ vựng, từ đó hoàn thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình tốt hơn.
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 27, Thời gian: 0.0287
Việc học tiếng Anh, đặc biệt là chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, luôn là một hành trình đầy thách thức. Nhiều người đã đối mặt với những sai lầm đáng tiếc khi chọn hình thức học, làm mất đi không chỉ thời gian mà còn là chi phí đáng kể. Trong bài viết này, Anhle English sẽ điểm qua học phí học tiếng anh IELTS của các trung tâm nổi tiếng tại Việt Nam và những sai lầm phổ biến khiến bạn mất nhiều tiền khi học IELTS.
Ngoài câu hỏi “Học phí tiếng Anh là gì?”, OEA sẽ giúp bạn phân biệt thêm các loại tiền phí phổ biến trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Định nghĩa: Là số tiền cố định hay một hạn mức thanh toán.
Ví dụ: We agreed to borrow money at a high rate of interest. (Chúng tôi đã đồng ý vay tiền với lãi suất cao.)
Định nghĩa: Là số tiền được trả cho một công việc cụ thể hay một quyền hoặc dịch vụ cụ thể, chẳng hạn như phí đăng ký (registration fee), phí thành viên (membership fee).
Ví dụ: The bank should cut its admin fees if they want to attract more new customers. (Ngân hàng nên cắt giảm phí quản trị nếu muốn thu hút thêm khách hàng mới.)
Định nghĩa: Tiền phạt cần đóng khi phạm luật hoặc làm trái quy định.
Ví dụ: He had to pay 10 dollars for a parking fine. (Anh ta phải trả 10 đô la tiền phạt đỗ xe.)
Định nghĩa: Phí cầu đường (số tiền phải trả để sử dụng đường, cầu,…)
Ví dụ: Tolls are collected electronically on most motorways. (Phí cầu đường được thu điện tử trên hầu hết các đường cao tốc.)
Định nghĩa: Tiền thuê (số tiền phải trả để thuê thứ gì đó)
Ví dụ: Property rental is quite expensive in the capital. (Giá thuê bất động sản ở thủ đô khá đắt đỏ.)
Định nghĩa: Số tiền bạn trả cho việc di chuyển bằng phương tiện (xe buýt, tàu hỏa, taxi,…)
Ví dụ: It’s estimated that the rail fares would increase a long-term 50 percent. (Người ta ước tính rằng giá vé đường sắt sẽ tăng 50% trong dài hạn.)
Định nghĩa: Tiền phí cho dịch vụ hay hàng hoá (thường dùng với các sản phẩm dịch vụ).
Ví dụ: Bread and milk are placed on the table at no additional charge. (Bánh mì và sữa được đặt trên bàn miễn phí.)
Học với giáo viên nước ngoài ngay từ đầu
Một trong những sai lầm phổ biến mà nhiều người học IELTS gặp phải là quan điểm “phải học với giáo viên nước ngoài ngay từ đầu để đạt kết quả tốt.” Tuy nhiên, điều này không luôn đúng, đặc biệt là khi bạn mới bắt đầu học IELTS.
IELTS không chỉ là về kỹ năng giao tiếp mà còn bao gồm cả kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết. Khi bạn mới bắt đầu, khả năng phát triển của bạn ở cả bốn khía cạnh này đều còn hạn chế. Học với giáo viên nước ngoài có thể tăng cường khả năng giao tiếp, nhưng không chắc chắn sẽ giúp bạn nâng cao khả năng nghe hiểu.
Chọn học với giáo viên bản ngữ khi bạn đã đạt được một mức độ tiếng Anh tối thiểu, chẳng hạn như IELTS 5.0 trở lên. Trước đó, học với giáo viên Việt Nam hoặc giáo viên có kinh nghiệm với học sinh địa phương có thể giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc.
Một trong những sai lầm phổ biến là quan điểm “phải học với giáo viên nước ngoài ngay từ đầu để đạt kết quả tốt.”
Một sai lầm khác mà nhiều người mắc phải là tin tưởng vào quảng cáo mà không kiểm tra kỹ về trung tâm học. Đăng ký khóa học chỉ vì tin vào những thông tin về quảng cáo có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực.
Quảng cáo có thể làm cho mọi khóa học trở nên hấp dẫn, nhưng thực tế có thể khác hoàn toàn. Nhiều người đã phải trả giá đắt khi nhận ra rằng trung tâm không đáp ứng đúng mong đợi, hoặc phương pháp giảng dạy không phù hợp với họ.
Trước khi đăng ký, hãy tìm hiểu kỹ về trung tâm. Đọc thông tin về chương trình và giáo trình, tìm hiểu về đội ngũ giáo viên, và xem xét đánh giá từ sinh viên hiện tại hoặc cựu học viên. Đừng tin tưởng mù quảng cáo; thay vào đó, tìm hiểu từ người đã trải qua.
Một sai lầm khác mà nhiều người mắc phải là tin tưởng vào quảng cáo mà không kiểm tra kỹ về trung tâm học
Thiếu kế hoạch và lộ trình rõ ràng
Một sai lầm khác là bắt đầu học mà không có kế hoạch và lộ trình cụ thể. Việc này có thể dẫn đến việc lạc lõng trong quá trình học, không biết làm thế nào để tiến triển.
Kế hoạch và lộ trình giúp bạn biết được con đường học của mình và giữ cho bạn theo đúng hướng. Nếu thiếu điều này, có nguy cơ bạn sẽ mất hứng thú và từ bỏ giữa chừng.
Trước khi bắt đầu, xác định kỹ lưỡng về kế hoạch học của bạn. Hãy chọn một trung tâm có kế hoạch học chặt chẽ và có lộ trình rõ ràng. Những trung tâm này thường có đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp và phương pháp giảng dạy khoa học.
Một sai lầm khác là bắt đầu học mà không có kế hoạch và lộ trình cụ thể
Luyện thi IELTS đòi hỏi sự kiên nhẫn và lòng tin vào quá trình học. Việc thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc nản chí và từ bỏ học.
IELTS không phải là kỳ tích xảy ra qua đêm. Để đạt được kết quả cao, bạn cần phải kiên trì và không ngừng cố gắng. Thay vì chỉ tập trung vào chiến lược làm bài thi, hãy chú trọng vào việc nâng cao chất lượng bài thi của bạn. Hãy nhớ rằng mỗi ngày là một bước tiến về phía trước. Hãy kiên nhẫn và tin rằng thành công sẽ đến với những người kiên trì.
Dưới đây là danh sách học phí học tiếng anh IELTS của các trung tâm uy tín và chất lượng nhất. Hy vọng sau bài viết này bạn có thể tránh những sai lầm phổ biến khi học phí học tiếng Anh IELTS là chìa khóa để đạt được kết quả cao nhất. Hãy chọn hình thức học phù hợp với trình độ của bạn, không tin tưởng mù quảng cáo, xây dựng kế hoạch học cụ thể, và giữ cho tâm thế kiên nhẫn. Chỉ khi bạn làm được điều này, bạn mới có cơ hội thực sự nâng cao khả năng tiếng Anh của mình và đạt được mục tiêu IELTS của mình.
Học phí tiếng Anh là “Tuition fees”
Phiên âm: /tuːˈɪʃ.ən ˌfiːz/ (Danh từ)
Định nghĩa: Khoản tiền mà sinh viên phải trả cho các hoạt động giảng dạy tại trường (thường ở bậc đại học hoặc cao hơn).
Ví dụ: They are studying in a university where the tuition fees are very high. (Họ đang học tại một trường đại học có học phí rất cao.)